Kruppel /[’krYpal], der; -s, - (emotional)/
(từ chửi) đồ khôn nạn;
đồ tồi;
Mistvieh /das/
(từ chửi) đồ khôn nạn;
đồ tồi;
Pottsau /die (PL ...Säue)/
(từ chửi) đồ tồi;
đồ đê tiện;
Drachenbrut /die (veraltend abwertend)/
đồ tồi;
quân vô lại (Gesindel);
Drecksack /der/
(thô tục, ý khinh miệt) quân khốn kiếp;
đồ tồi;
đồ khốn (tiếng chửi);
Arschloch /das (thô tục)/
đồ khôn;
đồ tồi;
đồ thô' i tha (tiếng chửi);
Sauhund /der/
(thô tục) tên khốn nạn;
kẻ đê tiện;
đồ tồi;