Việt
người tàn tật
người què
đồ khôn nạn
đồ tồi
ngưôi tàn tật
phế nhân
Đức
Kruppel
Krüppel
j-n zum Krüppel schlagen [machen]
làm ai tàn tật.
Krüppel /m -s, =/
ngưôi tàn tật, phế nhân; j-n zum Krüppel schlagen [machen] làm ai tàn tật.
Kruppel /[’krYpal], der; -s, - (emotional)/
người tàn tật; người què;
(từ chửi) đồ khôn nạn; đồ tồi;