TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kruppel

người tàn tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người què

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ khôn nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
krüppel

ngưôi tàn tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kruppel

Kruppel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
krüppel

Krüppel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n zum Krüppel schlagen [machen]

làm ai tàn tật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krüppel /m -s, =/

ngưôi tàn tật, phế nhân; j-n zum Krüppel schlagen [machen] làm ai tàn tật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kruppel /[’krYpal], der; -s, - (emotional)/

người tàn tật; người què;

Kruppel /[’krYpal], der; -s, - (emotional)/

(từ chửi) đồ khôn nạn; đồ tồi;