Việt
ngưôi tàn tật
phế nhân
Đức
Krüppel
j-n zum Krüppel schlagen [machen]
làm ai tàn tật.
Krüppel /m -s, =/
ngưôi tàn tật, phế nhân; j-n zum Krüppel schlagen [machen] làm ai tàn tật.