Körperbehinderte /der u. die (Amstsspr.)/
người tàn tật;
Kruppel /[’krYpal], der; -s, - (emotional)/
người tàn tật;
người què;
Versehrte /der u. die; -n, -n/
người bị thương;
người tàn tật;
Invalide /der u. die; -n, -n/
người mất sức lao động;
người tàn tật;
người tàn phế;