Việt
người mất sức lao động
người tàn tật
người tàn phế
Đức
Erwerbsunfähige
Invalide
Erwerbsunfähige /der u. die; -n, -n/
người mất sức lao động;
Invalide /der u. die; -n, -n/
người mất sức lao động; người tàn tật; người tàn phế;