Việt
đồ tồi
đồ ngốc
đô ngu
đuôi chuột
xép hàng dài.
Đức
- schwänz
~ schwänz
- schwänz /m -es, -schwänze/
đồ tồi, đồ ngốc, đô ngu;
~ schwänz /m - es, -schwänze/
1. [cái] đuôi chuột; 2. xép hàng dài.