Việt
đồ tồi
quân vô lại
đồ quái thai
Đức
Drachenbrut
Drachenbrüt
Drachenbrüt /f =/
đồ quái thai; Drachen
Drachenbrut /die (veraltend abwertend)/
đồ tồi; quân vô lại (Gesindel);