Việt
thằng khốn
đồ khốn
quân khốn kiếp
đồ tồi
Đức
Schwanzmachen
Drecksack
Schwanzmachen /(tiếng lóng) thôi thúc ai, buộc ai làm nhanh; einen Schwanz bauen/machen (ugs.)/
(thô tục) thằng khốn; đồ khốn;
Drecksack /der/
(thô tục, ý khinh miệt) quân khốn kiếp; đồ tồi; đồ khốn (tiếng chửi);