Schwanzmachen /(tiếng lóng) thôi thúc ai, buộc ai làm nhanh; einen Schwanz bauen/machen (ugs.)/
thi rớt (một môn) và phải thi lại;
Schwanzmachen /(tiếng lóng) thôi thúc ai, buộc ai làm nhanh; einen Schwanz bauen/machen (ugs.)/
(thô tục) dương vật (Penis);
Schwanzmachen /(tiếng lóng) thôi thúc ai, buộc ai làm nhanh; einen Schwanz bauen/machen (ugs.)/
(thô tục) thằng khốn;
đồ khốn;