Việt
thằng khốn
đồ khốn
đồ vô lại
tên đê tiện
Đức
Schwanzmachen
Hundsfott
Schwanzmachen /(tiếng lóng) thôi thúc ai, buộc ai làm nhanh; einen Schwanz bauen/machen (ugs.)/
(thô tục) thằng khốn; đồ khốn;
Hundsfott /[-fot], der; -[e]s, -e u. ...fötter/
(thô tục) đồ vô lại; tên đê tiện; thằng khốn (Schurke, Schuft);