Hundsfott /[-fot], der; -[e]s, -e u. ...fötter/
(thô tục) đồ vô lại;
tên đê tiện;
thằng khốn (Schurke, Schuft);
Schubiack /der, -s, -s od. -e (ugs. abwertend)/
kẻ tráo trở;
tên đê tiện;
tên vô lại;
Himmelhund /der/
(thô tục) tên khốn nạn;
kẻ vô lương tâm;
tên đê tiện (Schuft);