Việt
đồ vô lại
tên đê tiện
thằng khốn
Anh
block eye
Đức
Hundsfott
Hundsvott
Pháp
ringot
Hundsfott,Hundsvott /FISCHERIES/
[DE] Hundsfott; Hundsvott
[EN] block eye
[FR] ringot
Hundsfott /[-fot], der; -[e]s, -e u. ...fötter/
(thô tục) đồ vô lại; tên đê tiện; thằng khốn (Schurke, Schuft);