Hundsfott /[-fot], der; -[e]s, -e u. ...fötter/
(thô tục) đồ vô lại;
tên đê tiện;
thằng khốn (Schurke, Schuft);
Pack /das; -[e]s/
(từ lóng) đồ hèn hạ;
đồ lưu manh;
đồ đê tiện;
đồ vô lại;
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã. : (Spr.) Pack schlägt sich, Pack verträgt sich
Gesindel /[go'zindol], das; -s (abwertend)/
đồ hèn hạ;
đồ đê tiện;
bọn lưu manh;
đồ vô lại;
Gesocks /[ga'zoks], das; -es/
(từ lóng, ý khinh bỉ) đồ hèn hạ;
đồ đê tiện;
bọn lưu manh;
đồ vô lại (Gesindel, Pack);