Việt
đứa côn đồ
tên vô lại
đồ lưu manh
đồ hèn hạ
đồ đê tiện
đồ vô lại
Đức
Pulcher
Pack
(Spr.) Pack schlägt sich, Pack verträgt sich
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
Pulcher /der; -s, - (ổsteiT. ugs.)/
đứa côn đồ; tên vô lại; đồ lưu manh (Sưolch);
Pack /das; -[e]s/
(từ lóng) đồ hèn hạ; đồ lưu manh; đồ đê tiện; đồ vô lại;
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã. : (Spr.) Pack schlägt sich, Pack verträgt sich