Pack /[pak], der; -[e]s, -e u. Packe/
cái gói;
bọc;
túi;
bao;
Pack /[pak], der; -[e]s, -e u. Packe/
chồng;
xấp;
tập (báo);
Pack /das; -[e]s/
(từ lóng) đồ hèn hạ;
đồ lưu manh;
đồ đê tiện;
đồ vô lại;
(Spr.) Pack schlägt sich, Pack verträgt sich : ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.