TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

balle

bale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convex optical tool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convex tool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

balle

Pack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erhabene Schale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

konvexe Schale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

balle

balle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Balle de tennis

Bóng ten-nít.

A vous la balle

Đến ỉưọt anh.

Enfant de la balle

Con nhà nòi.

Une balle de coton

Mot kiên bông.

Il a une bonne balle

Nó có diên mạo dẹp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balle /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Pack

[EN] bale

[FR] balle

balle /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] erhabene Schale; konvexe Schale

[EN] convex optical tool; convex tool

[FR] balle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

balle

balle [bal] n. f. 1. Quả bóng. Balle de tennis: Bóng ten-nít. > Loc. Bóng Saisir ỉa balle au bond: Chộp lấy thòi cơ. - Renvoyer la balle: Đánh trả lại hăng hái. -Thân A vous la balle: Đến ỉưọt anh. > Bóng Enfant de la balle: Con nhà nòi. 2. Đạn súng trường: Balle de fusil, de mitrailleuse: Đạn súng trường, súng liên thanh. Balle explosive: Đạn phá. Balle traçante: Đạn vạch dường, dạn lửa.

balle

balle [bal] n. f. 1. Kiện hàng: Une balle de coton: Mot kiên bông. 2. Bóng Dgian Hình dáng, diện mạo. Il a une bonne balle: Nó có diên mạo dẹp. 3. Thân Đồng Franc (tiền Pháp): T’as pas cent balles' ?' . Anh không có dến 100 Franc à?

balle

balle [bal] n. f. vỏ trấu.