Việt
đồ hèn hạ
đồ đê tiện
bọn lưu manh
đồ vô lại
Đức
Gesocks
Gesocks /[ga'zoks], das; -es/
(từ lóng, ý khinh bỉ) đồ hèn hạ; đồ đê tiện; bọn lưu manh; đồ vô lại (Gesindel, Pack);