Việt
quân J
con bồi
con J
Đức
Junge
Bube
Junge /[’jurp], der; -n, -n u. (ugs., bes. nordd. u. md.) Jungs, -ns/
(ugs ) quân J (Bube);
Bube /[’bu:bo], der; -n, -n/
(bài) con bồi; con J; quân J;