TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verhangnis

ách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận sô' rủi ro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verhängnis

sổ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ kiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận mệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

verhangnis

Verhangnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verhängnis

Verhängnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Frau wurde ihm zum Verhängnis

người đàn bà này trở thành tai họa của hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verhängnis /n-ses, -se/

sổ phận, sổ kiép, sổ mệnh, vận mệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhangnis /[fear'heqnis], das; -ses, -se/

ách; vận sô' rủi ro; tai họa;

diese Frau wurde ihm zum Verhängnis : người đàn bà này trở thành tai họa của hắn.