Việt
ách
vận sô' rủi ro
tai họa
sổ phận
sổ kiép
sổ mệnh
vận mệnh.
Đức
Verhangnis
Verhängnis
diese Frau wurde ihm zum Verhängnis
người đàn bà này trở thành tai họa của hắn.
Verhängnis /n-ses, -se/
sổ phận, sổ kiép, sổ mệnh, vận mệnh.
Verhangnis /[fear'heqnis], das; -ses, -se/
ách; vận sô' rủi ro; tai họa;
diese Frau wurde ihm zum Verhängnis : người đàn bà này trở thành tai họa của hắn.