TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây lái tia

cuộn dây lái tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng ôm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cuộn dây lái tia

 yoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yoke coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yoke

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cuộn dây lái tia

Jochspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

yoke

vòng ôm; cuộn dây lái tia

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jochspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] yoke coil

[VI] cuộn dây lái tia

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yoke /điện/

cuộn dây lái tia

Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.