TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bail

gầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gáo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bơm hút

 
Tự điển Dầu Khí

hút

 
Tự điển Dầu Khí

tát

 
Tự điển Dầu Khí

múc

 
Tự điển Dầu Khí

làm hạ thấp mực chất lỏng trong giếng

 
Tự điển Dầu Khí

dùng một bơm để hút chất lỏng và mùn khoan từ đáy giếng

 
Tự điển Dầu Khí

vòng giữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá treo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tát nước thuyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bail

bail

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yoke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

U-bolt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clamp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coulter clamp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coulter clip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swinging yoke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bail

ausschöpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Offenstall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bügel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tragbügel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trageisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bail

auvent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boulon en U

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bail /AGRI/

[DE] Offenstall

[EN] bail

[FR] auvent

bail,yoke /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bügel; Tragbügel; Trageisen

[EN] bail; yoke

[FR] anse

U-bolt,bail,clamp,coulter clamp,coulter clip,swinging yoke /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bügel

[EN] U-bolt; bail; clamp; coulter clamp; coulter clip; swinging yoke

[FR] boulon en U; étrier

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschöpfen /vt/VT_THUỶ/

[EN] bail

[VI] tát nước thuyền (bằng gàu)

Ösen /vt/VT_THUỶ/

[EN] bail

[VI] tát nước thuyền

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bail

vòng giữ (ở đầu kẹp), giá treo

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bail

(to bail, bailable, bailor, bailsman) : sự bào đàm, bảo chứng [L] 1/ bão chứng, tiền bào chứng, tiền ký quĩ 2/ a/ Khế ước bào chứng, tiền bảo chứng, tiền thế chân. b/ số tiền dược ghi váo tờ bảo chứng - bail-bond - tờ cam kết được ký do sự bào chứng de can phạm dược tự do tạm phải ra hẩu tòa vào ngày tòa đinh. - to admit to bail - cho ký quĩ bảo lãnh tại ngoại hầu tòa (tạm tha) - to find bail - xuất trinh bào lãnh - to grant bail - nhận dóng tiến ký quĩ, tiền thế chân - to go bail for s.o - dóng tiền bào lãnh cho ai, dứng ra bào lãnh cho ai - to jump one' s bail - trốn tránh cõng lý, tòa án - to surrender to one' s bail - giải trừ (hét hạn) bảo lânh, hầu tòa dẻ xứ. - to bail s.o.out - bào lãnh cho ai - bailable offence - khinh tội được tự do tạm cho phạm nhãn nhờ đóng tiến thế chân. - bailor, bailsman - người ký gừi hàng (có bảo lãnh), người đóng tiên ký quĩ bảo lảnh, người đứng ra bào lãnh (cho ai) (Xch security).

Tự điển Dầu Khí

bail

[beil]

  • danh từ

    o   bơm hút

  • động từ

    o   hút, tát, múc

    o   làm hạ thấp mực chất lỏng trong giếng

    o   dùng một bơm để hút chất lỏng và mùn khoan từ đáy giếng

    §   bail down : hút xuống; hút cạn, tát cạn

    §   bail out : hút ra, múc ra; rửa sạch

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    bail

    gầu, gáo, cung, vòng; quai (cấm)

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    bail

    gầu, gáo, cung, vòng; quai, tay (ầm)