Việt
Bơm hút
quạt hút
máy hút
hút
Anh
Aspiring pump
Extraction pump
exhauster
suction pump
exhaust pump
aspiration pump
Aspiring pump. Extraction pump
scavenge pump
sucking pump
aspiring pump
draw
Đức
Säugpumpe
Exhaustor
saugen
Sauger
Saugpumpe
Verdichter, Vakuumpumpe oder Ventilator
Máy nén, bơm hút chân không hoặc quạt thổi
Saugstrahlpumpen (Bild 2)
Bơm hút bằng dòng (Hình 2)
Die Pumpe saugt das Öl aus dem Vorratsbehälter an und fördert es zum Steuerventil.
Máy bơm hút dầu thủy lực từ bình chứa và truyền tới van điều khiển.
Bei der Drehbewegung der Rotoren werden auf der Saugseite die Pumpenräume laufend vergrößert, die Pumpe saugt an.
Khi rotor quay, về phía hút, những buồng bơm liên tục rộng ra, máy bơm hút vào.
Sie saugt die Hydraulikflüssigkeit aus einem Vorratsbehälter an und drückt sie in die Druckleitung.
Bơm hút chất lỏng thủy lực từ bình chứa, nén và truyền đi trong các đường ống chịu áp suất.
quạt hút; bơm hút; máy hút (bụi)
Saugpumpe /die/
bơm hút;
Aspiring pump; Extraction pump
Exhaustor /m/CƠ/
[EN] exhaust pump
[VI] bơm hút (bụi)
saugen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] draw
[VI] hút, bơm hút(nước nguồn)
Sauger /m/CƠ/
[EN] exhauster
[VI] bơm hút, máy hút, quạt hút
bơm hút
quạt hút, bơm hút, máy hút
Aspiring pump,Extraction pump
bơm hút (bụi)
aspiration pump, aspiring pump
exhaust pump /vật lý/
Säugpumpe f