Việt
máy hút
quạt hút
bơm hút
ngưòi cổ vũ
ngưỏi động viên
kẻ xúi dục
thày dùi.
Anh
exhauster
aspirator
suction machine
Đức
Aspirator
Saugmaschine
Sauggebläse
Absauger
Sauger
Absaugvorrichtung
Inspirator
Pháp
aspirateur
Wenn möglich, immer mit Staubabsaugung arbeiten.
Nếu được, luôn làm việc với máy hút bụi.
Fahrzeugboden und Kofferraum aussaugen
Dùng máy hút bụi hút sạch sàn xe và khoang hành lý.
Sitze und Verkleidungen absaugen
Dùng máy hút bụi hút sạch ghế ngồi và những lớp bao bọc.
Abzug
Máy hút
Vakuumsauger
Máy hút chân không
Inspirator /m -s, -tóren/
1. máy hút; 2. ngưòi cổ vũ, ngưỏi động viên; 3. kẻ xúi dục, thày dùi.
quạt hút; bơm hút; máy hút (bụi)
quạt hút, bơm hút, máy hút
máy hút (khí)
exhauster /điện lạnh/
[DE] Aspirator
[VI] máy hút (hơi, mủ...)
[EN] aspirator
[FR] aspirateur
Absaugvorrichtung f; máy hút bụi Staubsauger m, Saugvorrichtung f
Saugmaschine /f/SỨ_TT/
[EN] suction machine
[VI] máy hút
Aspirator /m/PTN/
Sauggebläse /nt/PTN/
[VI] máy hút, quạt hút
Absauger /m/PTN/
Sauger /m/CƠ/
[EN] exhauster
[VI] bơm hút, máy hút, quạt hút