TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy hút

máy hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạt hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bơm hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngưòi cổ vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi động viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xúi dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thày dùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

máy hút

exhauster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aspirator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

suction machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 aspirator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhauster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy hút

Aspirator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Saugmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sauggebläse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absauger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sauger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absaugvorrichtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

máy hút

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Inspirator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

máy hút

aspirateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wenn möglich, immer mit Staubabsaugung arbeiten.

Nếu được, luôn làm việc với máy hút bụi.

Fahrzeugboden und Kofferraum aussaugen

Dùng máy hút bụi hút sạch sàn xe và khoang hành lý.

Sitze und Verkleidungen absaugen

Dùng máy hút bụi hút sạch ghế ngồi và những lớp bao bọc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abzug

Máy hút

Vakuumsauger

Máy hút chân không

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inspirator /m -s, -tóren/

1. máy hút; 2. ngưòi cổ vũ, ngưỏi động viên; 3. kẻ xúi dục, thày dùi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exhauster

quạt hút; bơm hút; máy hút (bụi)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exhauster

quạt hút, bơm hút, máy hút

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aspirator

máy hút

exhauster

máy hút (khí)

 exhauster /điện lạnh/

máy hút (khí)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy hút

[DE] Aspirator

[VI] máy hút (hơi, mủ...)

[EN] aspirator

[FR] aspirateur

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aspirator

máy hút

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

máy hút

Absaugvorrichtung f; máy hút bụi Staubsauger m, Saugvorrichtung f

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saugmaschine /f/SỨ_TT/

[EN] suction machine

[VI] máy hút

Aspirator /m/PTN/

[EN] aspirator

[VI] máy hút

Sauggebläse /nt/PTN/

[EN] aspirator

[VI] máy hút, quạt hút

Absauger /m/PTN/

[EN] aspirator

[VI] máy hút, quạt hút

Sauger /m/CƠ/

[EN] exhauster

[VI] bơm hút, máy hút, quạt hút