TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưòi cổ vũ

: ~ chim dẽ mào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hâm mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi cổ vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi động viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xúi dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thày dùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô đệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toa kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toa moóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơ moóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọc bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy chứng nhận đủ qui cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ động viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưòi cổ vũ

Kiebitz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inspirator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anhänger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kiebitz e hüten

làm những việc vô ích, ăn không ngôi rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kiebitz /m -es, -e/

1.: Kiebitz (gemeiner) (động vật) [con] chim dẽ mào (Vanellus uanel- lus L.); 2. người hâm mộ, ngưòi cổ vũ; ♦ Kiebitz e hüten làm những việc vô ích, ăn không ngôi rồi.

Inspirator /m -s, -tóren/

1. máy hút; 2. ngưòi cổ vũ, ngưỏi động viên; 3. kẻ xúi dục, thày dùi.

Anhänger /m -s, =/

1. người ủng hộ, môn đồ, môn đê, môn sinh, đô đệ; 2. [cái] móc (đ áo); 3. toa kéo, toa moóc, rơ moóc; xe than nưóc; 4. ngọc bội; 5. (in) nhãn hiệu, giấy chứng nhận đủ qui cách; 6. (thể thao) người ham thích, ngưòi cổ vũ, cổ động viên.