Việt
: ~ chim dẽ mào
người hâm mộ
ngưòi cổ vũ
Đức
Kiebitz
Kiebitz e hüten
làm những việc vô ích, ăn không ngôi rồi.
Kiebitz /m -es, -e/
1.: Kiebitz (gemeiner) (động vật) [con] chim dẽ mào (Vanellus uanel- lus L.); 2. người hâm mộ, ngưòi cổ vũ; ♦ Kiebitz e hüten làm những việc vô ích, ăn không ngôi rồi.