TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiebitz

chim te te

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

: ~ chim dẽ mào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hâm mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi cổ vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con chim dẽ mào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con chim te te

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay đứng chầu rìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay đứng bên ngoài mách nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kiebitz

lapwing

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kiebitz

Kiebitz

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kiebitz

vanneau huppé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kiebitz e hüten

làm những việc vô ích, ăn không ngôi rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiebitz /[’kübits], der; -es, -e/

con chim dẽ mào; con chim te te;

Kiebitz /[’kübits], der; -es, -e/

(ugs ) người hay đứng chầu rìa; người hay đứng bên ngoài mách nước (bài, cờ );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kiebitz /m -es, -e/

1.: Kiebitz (gemeiner) (động vật) [con] chim dẽ mào (Vanellus uanel- lus L.); 2. người hâm mộ, ngưòi cổ vũ; ♦ Kiebitz e hüten làm những việc vô ích, ăn không ngôi rồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kiebitz /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Kiebitz

[EN] lapwing

[FR] vanneau huppé

Kiebitz /ENVIR/

[DE] Kiebitz

[EN] lapwing

[FR] vanneau huppé

Kiebitz /ENVIR/

[DE] Kiebitz

[EN] lapwing

[FR] vanneau huppé

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kiebitz

[DE] Kiebitz

[EN] lapwing

[VI] chim te te