Việt
chim te te
: ~ chim dẽ mào
người hâm mộ
ngưòi cổ vũ
con chim dẽ mào
con chim te te
người hay đứng chầu rìa
người hay đứng bên ngoài mách nước
Anh
lapwing
Đức
Kiebitz
Pháp
vanneau huppé
Kiebitz e hüten
làm những việc vô ích, ăn không ngôi rồi.
Kiebitz /[’kübits], der; -es, -e/
con chim dẽ mào; con chim te te;
(ugs ) người hay đứng chầu rìa; người hay đứng bên ngoài mách nước (bài, cờ );
Kiebitz /m -es, -e/
1.: Kiebitz (gemeiner) (động vật) [con] chim dẽ mào (Vanellus uanel- lus L.); 2. người hâm mộ, ngưòi cổ vũ; ♦ Kiebitz e hüten làm những việc vô ích, ăn không ngôi rồi.
Kiebitz /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Kiebitz
[EN] lapwing
[FR] vanneau huppé
Kiebitz /ENVIR/
[VI] chim te te