TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người ham thích

người ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người yêu chuộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ham chuộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách hàng tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô đệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toa kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toa moóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơ moóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọc bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy chứng nhận đủ qui cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi cổ vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ động viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người ham thích

Lieb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liebende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhänger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anhänger /m -s, =/

1. người ủng hộ, môn đồ, môn đê, môn sinh, đô đệ; 2. [cái] móc (đ áo); 3. toa kéo, toa moóc, rơ moóc; xe than nưóc; 4. ngọc bội; 5. (in) nhãn hiệu, giấy chứng nhận đủ qui cách; 6. (thể thao) người ham thích, ngưòi cổ vũ, cổ động viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lieb /ha. MC* ['li:pha:bor], der; -s, -; Lieb.ha- be.rin, die; -, -nen/

người ham thích; người yêu chuộng;

Liebende /der ù. die; -n, -n (meist PL)/

người yêu; người ham thích; người ham chuộng;

Inte /.res .sen.tin, die; -, -nen/

người ham thích; người quan tâm; khách hàng tương lai;