Việt
người yêu
ngưòi yêu
ngưài ham thích
người ham chuông
ngưòi tình.
người ham thích
người ham chuộng
Đức
Liebende
Liebende /der ù. die; -n, -n (meist PL)/
người yêu; người ham thích; người ham chuộng;
Liebende /m, f -n, -n/
1. ngưòi yêu, ngưài ham thích, người ham chuông, người yêu, ngưòi tình.