Lieb /das; -s (dichter.)/
người thương yêu;
người yêu quí;
Lieb /ha. MC* ['li:pha:bor], der; -s, -; Lieb.ha- be.rin, die; -, -nen/
người yêu;
tình nhân (•Geliebter);
Lieb /ha. MC* ['li:pha:bor], der; -s, -; Lieb.ha- be.rin, die; -, -nen/
người ham thích;
người yêu chuộng;