Kalle /die; -, -n (Gaunerspr.)/
người yêu (Geliebte);
Liebe /[’li:ba], die; -, -n/
(ugs ) người yêu;
cô ấy là người yèu đầu tiên của tôi. : sie war meine erste Liebe
Verliebte /der u. die; -n, -n/
người yêu;
Buhle /die; -, -n (dichter, veraltet)/
người yêu (Geliebte);
Gespiele /der; -n, -n (veraltend)/
(từ lóng) người yêu (‘Geliebter);
Gespielin /die; -, -nen/
người yêu (nữ);
Lieb /ha. MC* ['li:pha:bor], der; -s, -; Lieb.ha- be.rin, die; -, -nen/
người yêu;
tình nhân (•Geliebter);
Madchen /['me:txon], das; -s, 1. bé gái; sie hat ein Mädchen bekommen/
(veraltend) người yêu;
tình nhân (Freundin);
Herzallerliebste /der u. die (veraltet)/
người yêu;
tình nhân (Liebsteir], Geliebtefr]);
Sweetheart /[ swi:tha:t], das; -, -s/
người yêu;
người tình;
: (từ âu yếm) cưng, em yêu, anh yêu (Liebste, Liebster).
Buhler /der; -s, -/
tình nhân;
người yêu (‘Buhle);
Buhlerin /die; -, -nen/
tình nhân;
người yêu ( 2 Buhle);
Be /kann. te, der u. die; -n, -n/
(mit Possessivpron ) (ugs verhüll ) người yêu;
tình nhân (Geliebte);
tôi đã đi du lịch với người yêu cứa tôi. : ich. war mit meiner Bekannten verreist
Ge /Hehler, das; -s (abwertend)/
tình nhân;
người yêu;
Geliebte /die; -n, -n/
tình nhân;
người yêu;
Freundin /die; -, -nen/
người yêu;
tình nhân;
Gspusi /l'kjpu:zi], das; -s, -s (südd., österr. ugs.)/
người yêu;
người tành (Iũebsteộ);
Schatz);
Auserkorene /der u. die (đùa)/
người yêu;
hôn phu (hôn thê) (Freund(in);
Ver- 10bte(r)J;
jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/
người yêu;
người yêu dấu (tiếng xưng hô âu yếm);
Galan /[ga'la:n], der, -s, -e/
(ugs abwertend) người yêu;
tình nhậ;
n (Liebhaber);
Mäusemerken
(fam ) người yêu;
cô gái yêu mến (Liebste);
Amant /[a’mä:], der; -s, -s (veraltet)/
người yêu;
người tình;
tình nhân (Liebhaber, Geliebter);
Liebende /der ù. die; -n, -n (meist PL)/
người yêu;
người ham thích;
người ham chuộng;
Angebetete /der u. die; -n, -n (meist scherzh.)/
người được ái mộ;
người yêu;
người tình [Verehrte(r), Geliebte)];
Liebste /der; -n, -n (veraltet)/
người yêu;
người tình;
người đàn ông yêu quí;
Liebste /die; -n, -n (veraltet)/
người yêu;
người tình;
người phụ nữ yêu quí;
FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/
bạn trai;
người yêu;
người tình;
tình nhân;
cô ta có bạn trai mới: : sie hat einen neuen Freund
Auserwählte /der u. die/
(đùa) người yêu;
người tình;
vị hôn phu;
hôn thê [Freund(in), Verlobte(r)];
deranberaumteTermin /một thời hạn đã định. An.be.rau.mung, die; -, -en/
người hâm mộ;
người ái mộ;
người yêu;
tình nhân (Verehrer);
Darling /['da:rlự)], der; -s, -s/
người thân yêu;
người yêu;
: (gọi âu yếm) cục cưng (Liebling).