Việt
người thân yêu
người yêu
Đức
Darling
(gọi âu yếm) cục cưng (Liebling).
Darling /['da:rlự)], der; -s, -s/
người thân yêu; người yêu;
: (gọi âu yếm) cục cưng (Liebling).