Việt
hôn phu
chú rể
hôn thê
người yêu
Ver- 10bteJ
Đức
Bräutigam
Hochzeiter
Verlobte
Auserkorene
Hochzeiter /der; -s, - (landsch.)/
chú rể; hôn phu (Bräutigam);
Verlobte /der u. die; -n, -n/
hôn phu; hôn thê;
Auserkorene /der u. die (đùa)/
người yêu; hôn phu (hôn thê) (Freund(in); Ver- 10bte(r)J;
Bräutigam m