Việt
chú rể
chồng chưa cưói
vị hôn phu.
chồng chưa cưới
vị hôn phu
Đức
Bräutigam
Bräutigam /[’broytigam], der; -s, -e, ugs. auch/
chú rể;
chồng chưa cưới; vị hôn phu (Verlobter);
Bräutigam /m -s, -e/
chú rể, chồng chưa cưói, vị hôn phu.