Việt
mối quan hệ yêu đương
mối quan hệ tình ái
người yêu
người tành
Schatz
Đức
Gspusi
Gspusi /l'kjpu:zi], das; -s, -s (südd., österr. ugs.)/
mối quan hệ yêu đương; mối quan hệ tình ái (Liebesverhältnis, Liebschaft);
người yêu; người tành (Iũebsteộ); Schatz);