Việt
người thương yêu
người yêu.
người yêu quí
người thích vuốt ve trìu mến
Đức
Lieb
Schmuser
Lieb /das; -s (dichter.)/
người thương yêu; người yêu quí;
Schmuser /der; -s, - (ugs.)/
người thương yêu (ai); người thích vuốt ve trìu mến (với ai);
Lieb /n -s, (thi ca)/
người thương yêu, người yêu.