Việt
ngưôi ba hoa
xu nịnh
nịnh hót
nịnh nọt
ton hót
ỏn thót.
người thương yêu
người thích vuốt ve trìu mến
người xu nịnh
người nịnh hót
người nịnh nọt
Đức
Schmuser
Schmuser /der; -s, - (ugs.)/
người thương yêu (ai); người thích vuốt ve trìu mến (với ai);
(abwertend) người xu nịnh; người nịnh hót; người nịnh nọt (Schmeichler);
Schmuser /m -s, =/
1. ngưôi ba hoa [bêm mép, hay nói, lắm mồm, lắm lôi]; 2. [kẻ, người] xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt, ton hót, ỏn thót.