TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mäusemerken

nhận thấy có điều không ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô gái yêu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụng ngón tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắp thịt cơ tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng Mark Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con chuột máy tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mäusemerken

Mäusemerken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mäusemerken

(tiếng lóng) nhận thấy có điều không ổn;

Mäusemerken

(fam ) người yêu; cô gái yêu mến (Liebste);

Mäusemerken

(ugs ) bụng ngón tay;

Mäusemerken

(ugs ) bắp thịt cơ tay;

Mäusemerken

(Pl ) (từ lóng) tiền; tiền bạc (Geld);

Mäusemerken

(Pl ) đồng Mark Đức (Mark);

Mäusemerken

(Datenverarb ) con chuột máy tính;

Mäusemerken

(từ lóng) âm hộ (Vulva);