Việt
người yêu
tình nhân
tình lang
Đức
Vielliebchen
guten Morgen, Vielliebchen!
1, aha, trúng rồi, vào rồi; 2, hoan hô, thắng cuộc rồi!; 2,:
mit fm ein Vielliebchen éssen
đánh cuộc, đánh cá.
Vielliebchen /n -s, =/
1. người yêu, tình nhân, tình lang; guten Morgen, Vielliebchen! 1, aha, trúng rồi, vào rồi; 2, hoan hô, thắng cuộc rồi!; 2, : mit fm ein Vielliebchen éssen đánh cuộc, đánh cá.