Việt
tình nhân
sub m
f người yêu
tình lang.
người yêu
Đức
Herzallerliebste
Herzallerliebste /der u. die (veraltet)/
người yêu; tình nhân (Liebsteir], Geliebtefr]);
sub m, f người yêu, tình nhân, tình lang.