Vielliebchen /n -s, =/
1. người yêu, tình nhân, tình lang; guten Morgen, Vielliebchen! 1, aha, trúng rồi, vào rồi; 2, hoan hô, thắng cuộc rồi!; 2, : mit fm ein Vielliebchen éssen đánh cuộc, đánh cá.
Dulzinea /í =, -néen u -s (đùa)/
tình lang, tình nhân, ngưòi tình, mèo, bồ, bịch.
Donja /í =, -s u -jen/
1. phu nhân, bà qúy tộc (Tây Ban Nha); 2. (cổ) (đùa) cô nương, cô hầu; 3. (cổ) (đùa) tình nhân, tình lang, nhân ngãi.
Liebste /sub/
1. m, f ngưòi yêu, tình nhân, tình lang; 2. m, f, n người quí nhắt, cái quí nhất.