TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freundin

bạn gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ đoàn viên thanh niên tự do Đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bạn gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô bạn gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

freundin

Freundin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freundin /die; -, -nen/

người bạn gái; cô bạn gái; bà bạn;

Freundin /die; -, -nen/

người yêu; tình nhân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freundin /í =, -nen/

1. [ngưòi, cô] bạn gái; 2. [cô, bà] ham thích, yêu chuông (cái gỉ), bênh vực, bảo vệ; 3. nữ đoàn viên thanh niên tự do Đúc; 4. ngưòi yêu, tình nhân.