TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bà bạn

người bạn gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô bạn gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bà bạn

Freundin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und eine entsprechende, synchronisierte Uhr bei ihrer Freundin daheim.

Và một cái đồng hồ tương tự ở nhà bà bạn.

In einem Wäschegeschäft in der Amthausgasse spricht eine Frau mit ihrer Freundin.

Tại một hiệu giặt ủi trên Amthausgasse có một người đàn bà đang nói chuyện với bà bạn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And a similar clock in the home of her friend, synchronized.

Và một cái đồng hồ tương tự ở nhà bà bạn.

In a linen shop on Amthausgasse, a woman talks with her friend.

Tại một hiệu giặt ủi trên Amthausgasse có một người đàn bà đang nói chuyện với bà bạn.

Across town, at fifteen minutes before ten, her friend will leave her own house on Zeughausgasse and make her way to the same place.

Bên kia thành phố, mười giờ kém mười lăm bà bạn sẽ rời nhà trên Zeughausgasse để tới chỗ hẹn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freundin /die; -, -nen/

người bạn gái; cô bạn gái; bà bạn;