Việt
người bạn gái
cô bạn gái
bà bạn
Đức
Freundin
Und eine entsprechende, synchronisierte Uhr bei ihrer Freundin daheim.
Và một cái đồng hồ tương tự ở nhà bà bạn.
In einem Wäschegeschäft in der Amthausgasse spricht eine Frau mit ihrer Freundin.
Tại một hiệu giặt ủi trên Amthausgasse có một người đàn bà đang nói chuyện với bà bạn.
And a similar clock in the home of her friend, synchronized.
In a linen shop on Amthausgasse, a woman talks with her friend.
Across town, at fifteen minutes before ten, her friend will leave her own house on Zeughausgasse and make her way to the same place.
Bên kia thành phố, mười giờ kém mười lăm bà bạn sẽ rời nhà trên Zeughausgasse để tới chỗ hẹn.
Freundin /die; -, -nen/
người bạn gái; cô bạn gái; bà bạn;