Việt
người bạn gái
cô bạn gái
bà bạn
Đức
Freundin
Die Frau verläßt ihr Häuschen zu kleinen Ausflügen, geht auf den Markt, besucht dann und wann eine Freundin und trinkt bei gutem Wetter in einem Café eine Tasse Tee.
Bà ra khỏi nhà, đi những chuyến dã ngoại ngắn, ra chợ; thỉnh thoảng bà tới thăm một người bạn gái và ngồi uống li trà trong quán nước trước khi trời đẹp.
The woman makes excursions from her small house, goes to the market, occasionally visits a friend, drinks tea at cafés in good weather.
Freundin /die; -, -nen/
người bạn gái; cô bạn gái; bà bạn;