Việt
bạn gái
ham thích
yêu chuông
bênh vực
bảo vệ
nữ đoàn viên thanh niên tự do Đúc
ngưòi yêu
tình nhân.
Đức
Freundin
Freundin /í =, -nen/
1. [ngưòi, cô] bạn gái; 2. [cô, bà] ham thích, yêu chuông (cái gỉ), bênh vực, bảo vệ; 3. nữ đoàn viên thanh niên tự do Đúc; 4. ngưòi yêu, tình nhân.