TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạn gái

bạn gái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ đoàn viên thanh niên tự do Đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bạn gái

Freundin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brautjungfer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Donja

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Damenbekanntschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Frau verläßt ihr Häuschen zu kleinen Ausflügen, geht auf den Markt, besucht dann und wann eine Freundin und trinkt bei gutem Wetter in einem Café eine Tasse Tee.

Bà ra khỏi nhà, đi những chuyến dã ngoại ngắn, ra chợ; thỉnh thoảng bà tới thăm một người bạn gái và ngồi uống li trà trong quán nước trước khi trời đẹp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The woman makes excursions from her small house, goes to the market, occasionally visits a friend, drinks tea at cafés in good weather.

Bà ra khỏi nhà, đi những chuyến dã ngoại ngắn, ra chợ; thỉnh thoảng bà tới thăm một người bạn gái và ngồi uống li trà trong quán nước trước khi trời đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Damenbekanntschaft machen (ugs.)

làm quen với một phụ nữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Donja /die; -s (ugs., leicht abwertend, veraltend)/

bạn gái; tình nhân (Freundin, Geliebte);

Damenbekanntschaft /die/

người quen; bạn gái (của một người đàn ông);

làm quen với một phụ nữ. : eine Damenbekanntschaft machen (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brautjungfer /f =, -n/

bạn gái; Braut

Freundin /í =, -nen/

1. [ngưòi, cô] bạn gái; 2. [cô, bà] ham thích, yêu chuông (cái gỉ), bênh vực, bảo vệ; 3. nữ đoàn viên thanh niên tự do Đúc; 4. ngưòi yêu, tình nhân.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bạn gái

Freundin f bạn hàng Kunde m, Klient m bạn học Mitschüler m, Schulkamerad m