Việt
bạn gái
ham thích
yêu chuông
bênh vực
bảo vệ
nữ đoàn viên thanh niên tự do Đúc
ngưòi yêu
tình nhân.
tình nhân
người quen
Đức
Freundin
Brautjungfer
Donja
Damenbekanntschaft
Die Frau verläßt ihr Häuschen zu kleinen Ausflügen, geht auf den Markt, besucht dann und wann eine Freundin und trinkt bei gutem Wetter in einem Café eine Tasse Tee.
Bà ra khỏi nhà, đi những chuyến dã ngoại ngắn, ra chợ; thỉnh thoảng bà tới thăm một người bạn gái và ngồi uống li trà trong quán nước trước khi trời đẹp.
The woman makes excursions from her small house, goes to the market, occasionally visits a friend, drinks tea at cafés in good weather.
eine Damenbekanntschaft machen (ugs.)
làm quen với một phụ nữ.
Donja /die; -s (ugs., leicht abwertend, veraltend)/
bạn gái; tình nhân (Freundin, Geliebte);
Damenbekanntschaft /die/
người quen; bạn gái (của một người đàn ông);
làm quen với một phụ nữ. : eine Damenbekanntschaft machen (ugs.)
Brautjungfer /f =, -n/
bạn gái; Braut
Freundin /í =, -nen/
1. [ngưòi, cô] bạn gái; 2. [cô, bà] ham thích, yêu chuông (cái gỉ), bênh vực, bảo vệ; 3. nữ đoàn viên thanh niên tự do Đúc; 4. ngưòi yêu, tình nhân.
Freundin f bạn hàng Kunde m, Klient m bạn học Mitschüler m, Schulkamerad m