Việt
người quen
bạn gái
Đức
Damenbekanntschaft
eine Damenbekanntschaft machen (ugs.)
làm quen với một phụ nữ.
Damenbekanntschaft /die/
người quen; bạn gái (của một người đàn ông);
eine Damenbekanntschaft machen (ugs.) : làm quen với một phụ nữ.