Việt
người yêu
tình nhân
nhân tình
nhân ngãi
ngưỏi ham thích
người yêu chuộng.
Đức
Liebhaber
Liebhaber /m -s, =/
1. người yêu, tình nhân, nhân tình, nhân ngãi; 2. ngưỏi ham thích, người yêu chuộng.