Việt
xem Búhle
tình nhân
người yêu
Đức
Buhlerin
Buhlerin /die; -, -nen/
tình nhân; người yêu ( 2 Buhle);
Buhlerin /f =, -nen/
1. xem Búhle; 2 kê dâm đãng, ngưòi trụy lạc, dâm phu, dâm phụ.