Việt
tình nhân
sub m
f ngưòi yêu
người tình
nhân tình.
người yêu
em yêu!
con gái cưng!
Đức
Geliebte
Geliebte /die; -n, -n/
tình nhân; người yêu;
(tiếng gọi âu yếm) em yêu!; con gái cưng!;
sub m, f ngưòi yêu, người tình, tình nhân, nhân tình.