TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geliebte

tình nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

em yêu!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con gái cưng!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geliebte

Geliebte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geliebte /die; -n, -n/

tình nhân; người yêu;

Geliebte /die; -n, -n/

(tiếng gọi âu yếm) em yêu!; con gái cưng!;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geliebte

sub m, f ngưòi yêu, người tình, tình nhân, nhân tình.