Galan /m -s, -e/
ngưôi yêu, nhân tình; người tôn sùng, ngưòi sùno bái, người hâm mộ, người ái mộ.
Buhle /m -n, -n f =, -n (cổ)/
nhân tình, nhân ngãi, tình nhân.
Mätresse /f =, -n/
nhân tình, nhân ngãi, tình nhân.
Mitbewohnerin /f =, -nen/
người cùng sống, ngưôi chung sóng, nhân tình,
Geliebte
sub m, f ngưòi yêu, người tình, tình nhân, nhân tình.
Liebhaber /m -s, =/
1. người yêu, tình nhân, nhân tình, nhân ngãi; 2. ngưỏi ham thích, người yêu chuộng.
Menschentreundlichkeit /f =/
nhân tính, nhân tình, tình người; [lòng] nhân đạo, nhân đức, nhân từ;
Menschlichkeit /f =/
nhân tính, nhân tình, tình ngưòi, [lòng] nhân đạo, nhân đức, nhân từ.